30
Lovis BIERSCHENK

Full Name: Lovis Frederik Bierschenk

Tên áo: BIERSCHENK

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (May 22, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: 1. FSV Mainz 05

On Loan at: 1. FSV Mainz 05 II

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 20251. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II67
May 16, 20251. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II65
Mar 6, 20251. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II65
Sep 6, 20231. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II65

1. FSV Mainz 05 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Denis LinsmayerDenis LinsmayerHV,DM(C)3377
8
Julian-Maurice DerstroffJulian-Maurice DerstroffAM(PT),F(PTC)3378
6
Korbinian BurgerKorbinian BurgerHV(TC)3075
1
Maximilian KinzigMaximilian KinzigGK2170
2
Jean-Marie NadjombeJean-Marie NadjombeHV,DM,TV(PT)2367
13
Eniss ShabaniEniss ShabaniDM,TV,AM(C)2273
Emanuel MarincauEmanuel MarincauDM,TV(C)1960
Thomas-Lê DesurmontThomas-Lê DesurmontDM,TV(C)1960
30
Lovis BierschenkLovis BierschenkHV,DM,TV(P),AM(PT)2067
31
Lucas LauxLucas LauxHV,DM(C)2273
28
Luke GauerLuke GauerGK2070
22
Tim MüllerTim MüllerHV,DM,TV(T)2070
33
Marcel KalembaMarcel KalembaDM,TV,AM(C)1970
27
Daniel GleiberDaniel GleiberDM,TV,AM(C)2070
11
David MamutovićDavid MamutovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2473