Full Name: Thomas-Lê Huan Jean Desurmont
Tên áo: DESURMONT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 18 (Mar 13, 2006)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: 1. FSV Mainz 05
On Loan at: 1. FSV Mainz 05 II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2024 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
8 | Julian Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Maurice Trapp | HV(TC) | 32 | 79 | ||
6 | Korbinian Burger | HV(TC) | 29 | 75 | ||
6 | Behadil Sabani | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
23 | Maximilian Kinzig | GK | 20 | 65 | ||
2 | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 23 | 67 | ||
13 | Dominik Crljenec | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
13 | Eniss Shabani | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
45 | Philipp Schulz | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
Emanuel Marincau | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
Jordan Barbalinardo | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | |||
Thomas-Lê Desurmont | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
Lovis Bierschenk | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | |||
31 | Lucas Laux | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
Maxim Dal | HV(C) | 18 | 65 | |||
Luke Gauer | GK | 19 | 70 | |||
22 | Tim Müller | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
Marcel Kalemba | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | |||
Daniel Gleiber | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
45 | David Mamutović | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 73 |