Full Name: Oleksandr Yakovenko
Tên áo: YAKOVENKO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 82
Tuổi: 37 (Jul 23, 1987)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Max Gradel | Amed SK |
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2016 | Dynamo Kyiv | 82 |
Oct 6, 2016 | Dynamo Kyiv | 82 |
Sep 1, 2016 | Dynamo Kyiv | 85 |
Feb 3, 2016 | Dynamo Kyiv | 85 |
Jun 2, 2015 | ACF Fiorentina | 85 |
Jun 1, 2015 | ACF Fiorentina | 85 |
Feb 3, 2015 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: ADO Den Haag | 85 |
May 21, 2014 | ACF Fiorentina | 85 |
Feb 3, 2014 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Málaga CF | 85 |
Sep 6, 2013 | ACF Fiorentina | 85 |
May 22, 2013 | ACF Fiorentina | 85 |
Apr 14, 2013 | RSC Anderlecht | 85 |
Apr 14, 2013 | RSC Anderlecht | 83 |
Jan 13, 2013 | RSC Anderlecht | 83 |
Aug 8, 2012 | RSC Anderlecht | 83 |