17
Max GRADEL

Full Name: Max-Alain Gradel

Tên áo: GRADEL

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Nov 30, 1987)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Amed SK

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Cần cù
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Amed SK82
Sep 4, 2024Amed SK82
Aug 16, 2024Sakaryaspor82
Aug 9, 2024Sakaryaspor84
Jul 7, 2024Sakaryaspor84
Jan 26, 2024Gaziantep FK84
Jan 26, 2024Gaziantep FK86
Jul 25, 2023Gaziantep FK86
Jan 21, 2023Sivasspor86
Jan 13, 2023Sivasspor87
Jul 16, 2021Sivasspor87
Aug 17, 2020Sivasspor87
Aug 14, 2020Toulouse FC87
Jun 3, 2019Toulouse FC87
Nov 21, 2018Toulouse FC87

Amed SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Max GradelMax GradelAM,F(PTC)3782
36
Nicolas N'KoulouNicolas N'KoulouHV(C)3480
19
Ömer BayramÖmer BayramHV,DM(T),TV(TC)3378
14
Britt AssombalongaBritt AssombalongaF(C)3280
24
Batuhan TurBatuhan TurHV,DM,TV(P)3371
11
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PTC)2983
96
Veysel SapanVeysel SapanGK2973
7
Murat UçarMurat UçarHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
65
Oktay AydinOktay AydinHV,DM,TV(P),AM(PT)2770
18
Sinan KurtSinan KurtTV(C),AM(PTC)2978
Kristijan LovrićKristijan LovrićAM,F(PT)2982
11
Daniel MorenoDaniel MorenoAM(PT),F(PTC)3080
Eren BilenEren BilenGK2467
11
Bobby AdekanyeBobby AdekanyeAM,F(PTC)2581
4
Veli CetinVeli CetinHV(C)3076
10
Çekdar OrhanÇekdar OrhanAM(PTC)2674
21
Mehmet Yeşi̇lMehmet Yeşi̇lHV(C)2680
35
Alberk KocAlberk KocHV,DM,TV(T)2777
8
Bruno LourençoBruno LourençoAM(PTC),F(PT)2682
22
Dogan Can DavasDogan Can DavasAM(PTC)2778
6
Yohan CassubieYohan CassubieHV(P),DM,TV(PC)2477
83
Kaan DoganKaan DoganGK2371
99
Yakal TaylanYakal TaylanAM,F(PTC)2465
15
Uğur GezerUğur GezerHV(C)3075
Seyit Ahmet AltinSeyit Ahmet AltinHV(C)1963
77
Erkan SasaErkan SasaHV,DM,TV(T)2163
23
Yılmaz CeylanYılmaz CeylanHV,DM,TV(T),AM(PT)2470
86
Civan SüerCivan SüerTV(C),AM(TC)1860
47
Diyar ErdoğanDiyar ErdoğanHV(C)1960