Full Name: Paul Martyn Konchesky
Tên áo: KONCHESKY
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (May 15, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2017 | Billericay Town | 73 |
Mar 9, 2017 | Billericay Town | 73 |
Mar 3, 2017 | Billericay Town | 80 |
Jul 28, 2016 | Gillingham | 80 |
Jul 22, 2016 | Gillingham | 82 |
Jun 13, 2016 | Leicester City | 82 |
May 27, 2016 | Leicester City | 82 |
May 23, 2016 | Leicester City | 84 |
Aug 5, 2015 | Leicester City đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers | 84 |
Oct 22, 2013 | Leicester City | 84 |
Mar 27, 2013 | Leicester City | 84 |
Feb 23, 2012 | Leicester City | 85 |
Jun 10, 2011 | Liverpool | 86 |
Jun 10, 2011 | Liverpool | 86 |
Feb 10, 2011 | Liverpool | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tom Bender | HV(TC) | 32 | 69 | ||
![]() | Ade Azeez | F(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Moses Emmanuel | F(PTC) | 35 | 70 | ||
![]() | James Blanchfield | TV,AM(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
![]() | Malachi Napa | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Henry Burnett | TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Adam Leathers | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
![]() | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
![]() | Ansu Janneh | F(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |