Full Name: Decarrey Sheriff
Tên áo: SHERIFF
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Feb 18, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Billericay Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2024 | Billericay Town | 65 |
Feb 7, 2022 | Kettering Town | 65 |
Oct 20, 2020 | Concord Rangers | 65 |
Nov 19, 2018 | Maldon & Tiptree | 65 |
Oct 15, 2018 | Colchester United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bender | HV(TC) | 32 | 69 | |||
Ade Azeez | F(C) | 31 | 67 | |||
Moses Emmanuel | F(PTC) | 35 | 70 | |||
James Blanchfield | TV,AM(C) | 27 | 65 | |||
Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Malachi Napa | AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Henry Burnett | TV(C) | 27 | 65 | |||
Adam Leathers | HV,DM(C) | 23 | 65 | |||
TV,AM(C) | 25 | 63 | ||||
Ansu Janneh | F(C) | 26 | 60 | |||
Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |