Full Name: Jonas Mukuna
Tên áo: MUKUNA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Jan 1, 2006)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: Billericay Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Billericay Town | 60 |
Mar 15, 2024 | Havant & Waterlooville | 60 |
Jan 1, 2024 | Farnborough FC | 60 |
Jun 12, 2023 | Walsall | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tom Bender | HV(TC) | 32 | 69 | ||
![]() | Ade Azeez | F(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Moses Emmanuel | F(PTC) | 35 | 70 | ||
![]() | James Blanchfield | TV,AM(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Decarrey Sheriff | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
![]() | Malachi Napa | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Henry Burnett | TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Adam Leathers | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
![]() | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
![]() | Ansu Janneh | F(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |