Full Name: James Elliott Blanchfield
Tên áo: BLANCHFIELD
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Oct 25, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Billericay Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Billericay Town | 65 |
Jun 12, 2023 | Chelmsford City | 65 |
Oct 31, 2020 | Concord Rangers | 65 |
Oct 27, 2020 | Concord Rangers | 70 |
Jan 29, 2019 | Dagenham & Redbridge | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bender | HV(TC) | 31 | 69 | |||
Ade Azeez | F(C) | 30 | 67 | |||
Moses Emmanuel | F(PTC) | 34 | 70 | |||
Dan Wilks | GK | 27 | 64 | |||
James Blanchfield | TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 26 | 70 | |||
Bradley Stevenson | TV(C) | 25 | 65 | |||
Malachi Napa | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Henry Burnett | TV(C) | 26 | 65 | |||
Adam Leathers | HV,DM(C) | 22 | 65 | |||
Ben Wells | HV,DM(C) | 24 | 65 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
DM,TV(C) | 20 | 60 |