Full Name: Adam James Leathers
Tên áo: LEATHERS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 14, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: Billericay Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2023 | Billericay Town | 65 |
Jun 1, 2023 | Wycombe Wanderers | 65 |
May 31, 2023 | Wycombe Wanderers | 65 |
Feb 1, 2023 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Maidenhead United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bender | HV(TC) | 31 | 69 | |||
Ade Azeez | F(C) | 30 | 67 | |||
Moses Emmanuel | F(PTC) | 34 | 70 | |||
Dan Wilks | GK | 27 | 64 | |||
James Blanchfield | TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 26 | 70 | |||
Bradley Stevenson | TV(C) | 25 | 65 | |||
Malachi Napa | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Henry Burnett | TV(C) | 26 | 65 | |||
Adam Leathers | HV,DM(C) | 22 | 65 | |||
Ben Wells | HV,DM(C) | 24 | 65 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
DM,TV(C) | 20 | 60 |