Full Name: Gojko Kačar

Tên áo: KAČAR

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 38 (Jan 26, 1987)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 2, 2019Anorthosis Famagusta83
Apr 2, 2019Anorthosis Famagusta83
Sep 4, 2018Anorthosis Famagusta83
May 23, 2018FC Augsburg83
May 16, 2018FC Augsburg84
Jul 20, 2016FC Augsburg84
May 19, 2016Hamburger SV84
May 13, 2016Hamburger SV85
Dec 20, 2014Hamburger SV85
Jul 7, 2014Hamburger SV86
Feb 14, 2014Hamburger SV đang được đem cho mượn: Cerezo Osaka86
Dec 12, 2013Hamburger SV86
Aug 15, 2013Hamburger SV87
Aug 9, 2013Hamburger SV88
Jan 7, 2013Hamburger SV88

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3583
25
Ádám GyurcsóÁdám GyurcsóAM,F(PTC)3481
5
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
9
Atanas IlievAtanas IlievF(C)3079
42
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
11
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
10
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2979
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
15
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
30
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2475
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2476
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
8
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
7
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
35
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos Chrysopoulos
AEK Athens
HV(TC)2178
18
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965
55
Giorgos IoannouGiorgos IoannouAM,F(PTC)1963
56
Panagiotis MarkouPanagiotis MarkouDM,TV,AM(C)1963
54
Charalampos MichalasCharalampos MichalasHV(C)1763
53
Konstantinos LytrasKonstantinos LytrasHV,DM,TV,AM(T)1963
52
Petros PaschaliPetros PaschaliHV,DM(P),TV(PC)1863