Full Name: Juraj Grizelj
Tên áo: GRIZELJ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 3, 1986)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2017 | Keflavík IF | 73 |
Jun 23, 2017 | Keflavík IF | 73 |
Jun 26, 2016 | KA Akureyrar | 73 |
Apr 9, 2014 | Grindavík | 73 |
Dec 9, 2013 | Grindavík | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 33 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 30 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |