Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Najma
Tên viết tắt: NAJ
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: Al Najma Club (500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Manama
Quốc gia: Bahrain
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Lamin Samateh | HV(PC),DM(P) | 32 | 65 | |
0 | ![]() | Javier Sanguinetti | AM(PTC) | 34 | 78 | |
37 | ![]() | Edimar Juninho | AM,F(TC) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Mohamed Abdulwahab | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
18 | ![]() | Khalil Kassab | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
24 | ![]() | Ayoub Tlili | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | Omar Al-Dahy | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |