Full Name: Søren Krukow Rieks

Tên áo: RIEKS

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Apr 7, 1987)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Sút xa
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Malmö FF80
Aug 16, 2024Malmö FF80
Aug 12, 2024Malmö FF81
May 7, 2023Malmö FF81
Oct 17, 2022Malmö FF81

Malmö FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Johan DahlinJohan DahlinGK3882
13
Martin OlssonMartin OlssonHV(TC),DM,TV(T)3680
3
Anton TinnerholmAnton TinnerholmHV,DM,TV(P)3380
18
Pontus JanssonPontus JanssonHV(C)3385
10
Anders ChristiansenAnders ChristiansenDM,TV,AM(C)3482
17
Jens Stryger LarsenJens Stryger LarsenHV,DM,TV(PT)3385
6
Oscar LewickiOscar LewickiHV,DM,TV(C)3280
9
Isaac ThelinIsaac ThelinF(C)3285
8
Sergio PeñaSergio PeñaTV,AM(C)2984
21
Stefano Holmquist VecchiaStefano Holmquist VecchiaAM(PTC),F(PT)2982
29
Sead HaksabanovicSead HaksabanovicAM,F(PTC)2583
16
Oliver BergOliver BergTV,AM,F(C)3182
Moustafa ZeidanMoustafa ZeidanDM,TV,AM(C)2678
25
Gabriel BusanelloGabriel BusanelloHV,DM,TV(T)2684
20
Erik BotheimErik BotheimAM,F(PC)2484
1
Ricardo FriedrichRicardo FriedrichGK3180
19
Colin RöslerColin RöslerHV(C)2480
14
Sebastian JorgensenSebastian JorgensenAM,F(PT)2481
Melker EllborgMelker EllborgGK2170
22
Taha AliTaha AliTV,AM(PT)2682
23
Lasse Berg JohnsenLasse Berg JohnsenDM,TV(C)2584
7
Otto RosengrenOtto RosengrenTV,AM(C)2180
Samuel KottoSamuel KottoHV(C)2173
38
Hugo BolinHugo BolinTV,AM,F(PTC)2182
33
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)1977
32
Daníel GudjohnsenDaníel GudjohnsenF(C)1865
37
Adrian SkogmarAdrian SkogmarHV,DM,TV(P)1973
35
Nils ZätterströmNils ZätterströmHV(C)1978
Kenan BusuladzicKenan BusuladzicDM,TV(C)1765
34
Zakaria LoukiliZakaria LoukiliTV,AM(C)1865
William Nieroth LundgrenWilliam Nieroth LundgrenGK1865
30
Joakim PerssonJoakim PerssonGK1763