25
Luca BLONDEAU

Full Name: Luca Blondeau

Tên áo:

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Feb 11, 2006)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 91

CLB: FC Volendam

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Volendam Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mawouna AmevorMawouna AmevorHV(C)3378
28
Elvis ManuElvis ManuAM(PT),F(PTC)3176
21
Robert MührenRobert MührenAM,F(C)3580
10
Brandley KuwasBrandley KuwasAM(PTC),F(PT)3278
9
Henk VeermanHenk VeermanF(C)3381
7
Bilal Ould-ChikhBilal Ould-ChikhAM,F(PT)2779
6
Alex PlatAlex PlatHV,DM,TV(C)2678
4
Xavier MbuyambaXavier MbuyambaHV(C)2280
8
Jamie JacobsJamie JacobsDM,TV,AM(C)2780
22
Barry LauwersBarry LauwersGK2573
32
Yannick LeliendalYannick LeliendalHV,DM,TV(T)2275
36
Milan de HaanMilan de HaanDM,TV,AM(C)2178
11
Aurelio OehlersAurelio OehlersAM,F(PT)2066
20
Kayne van OevelenKayne van OevelenGK2167
34
Imran NazihImran NazihTV(C),AM(PTC)1870
29
Koen BlommestijnKoen BlommestijnF(C)2573
12
Deron PayneDeron PayneHV,DM,TV(P)2275
Ilyas BougaferIlyas BougaferAM(PT),F(PTC)2165
2
Daniël BeukersDaniël BeukersHV,DM,TV(PT)2065
Nordin BukalaNordin BukalaDM,TV,AM(C)1965
Francisco Reyes MarizánFrancisco Reyes MarizánHV(PTC)1865
27
Quincy HoeveQuincy HoeveF(C)2470
Jesse BuurmeesterJesse BuurmeesterHV(TC)2065
46
Mika van der HorstMika van der HorstDM,TV,AM(C)1965
Luc van KoeverdenLuc van KoeverdenHV(C)1963
16
Khadim NgomKhadim NgomGK1963
14
Daan SteurDaan SteurHV(C)2270
25
Luca BlondeauLuca BlondeauHV(PC)1867