6
Pascal MULDER

Full Name: Pascal Mulder

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jan 19, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Emmen

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Emmen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Julius KadeJulius KadeTV(C),AM(PTC)2677
26
Fridolin WagnerFridolin WagnerDM,TV,AM(C)2777
18
Franck EvinaFranck EvinaAM(PT),F(PTC)2477
38
Luca UnbehaunLuca UnbehaunGK2478
1
Jan HoekstraJan HoekstraGK2677
28
Robin JalvingRobin JalvingGK2565
12
Freddy QuispelFreddy QuispelAM(PT),F(PTC)2465
8
Alaa BakirAlaa BakirAM(PTC),F(PT)2475
7
Torben RheinTorben RheinDM,TV,AM(C)2276
10
Jalen HawkinsJalen HawkinsAM(PTC),F(PT)2477
23
Faris HammoutiFaris HammoutiHV(PC)2876
21
Djenahro NunumeteDjenahro NunumeteDM,TV(C)2373
3
Dennis VosDennis VosHV(TC),DM(T)2376
11
Agon SadikuAgon SadikuF(C)2279
2
Jorginho SoaresJorginho SoaresHV(PC),DM(C)2571
34
Gijs BolkGijs BolkHV,DM(C)2066
5
Tim GeypensTim GeypensHV,DM,TV(T)1965
Adrian RoguljAdrian RoguljF(C)2667
6
Pascal MulderPascal MulderHV(C)2676
17
Jorn HekkertJorn HekkertTV,AM(C)2063