5
Luan MARTINS

Full Name: Luan Martins Gonçalves

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Oct 20, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 70

CLB: Clube do Remo

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Clube do Remo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Silva AdaíltonSilva AdaíltonAM(T),F(PTC)3482
11
Pedro CastroPedro CastroTV,AM(C)3278
Salmazzo RégisSalmazzo RégisTV,AM(PTC)3278
31
Guimarães DodôGuimarães DodôAM(PTC),F(PT)3080
32
Pedro RochaPedro RochaAM(PT),F(PTC)3080
33
Felipe VizeuFelipe VizeuF(C)2880
38
Rafael CastroRafael CastroHV(C)2973
4
William KlausWilliam KlausHV(C)3178
29
Moraes ReynaldoMoraes ReynaldoHV(C)2882
Matheus AnjosMatheus AnjosAM(PTC),F(PT)2675
19
Liberato MarronyLiberato MarronyAM(PT),F(PTC)2680
77
Maxwell SouzaMaxwell SouzaAM(PT),F(PTC)3075
94
Ygor VinhasYgor VinhasGK3173
34
Caio ViníciusCaio ViníciusDM,TV(C)2682
88
Marcelo RangelMarcelo RangelGK3773
10
Reis JádersonReis JádersonHV,DM,TV,AM(T)2473
99
Santos Janderson
Ceará SC
TV,F(P),AM(PC)2681
16
Alves SávioAlves SávioHV,DM,TV(T)3078
79
Rodrigues MarcelinhoRodrigues MarcelinhoHV,DM,TV(P)2675
98
Araújo MadisonAraújo MadisonDM,TV(C)2674
3
Cleidson Camutanga
EC Vitória
HV(C)3178
21
Alan Rodríguez
Rosario Central
HV,DM,TV(T)2483
20
Martin ThalysMartin ThalysHV(P),DM,TV(PC)2568
7
Giovanni PavaniGiovanni PavaniTV,AM(C)2873
32
Léo LangLéo LangGK2567
Gama LucãoGama LucãoHV(C)3175
Kayky Almeida
Fluminense
HV(C)2070
14
Alexis AlvariñoAlexis AlvariñoHV,DM(C)2476
2
Pedro CostaPedro CostaHV(P),DM,TV(PC)3173
5
Luan MartinsLuan MartinsHV,DM,TV(C)2573