16
Alan RODRÍGUEZ

Full Name: Alan Francisco Rodríguez Armoa

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Aug 15, 2000)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Rosario Central

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Rosario Central83
Sep 1, 2023Rosario Central83
Aug 25, 2023Rosario Central82
Feb 19, 2023Rosario Central82
Jan 21, 2023Rosario Central82

Rosario Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Carlos QuintanaCarlos QuintanaHV(C)3684
1
Jorge BrounJorge BrounGK3884
60
Jonatan GómezJonatan GómezTV(C),AM(PTC)3583
4
Damián MartínezDamián MartínezHV,DM,TV(P)3484
23
Augusto SolariAugusto SolariTV,AM(PT)3382
10
Ignacio MalcorraIgnacio MalcorraAM(PTC)3784
7
Mauricio MartínezMauricio MartínezHV,DM,TV(C)3183
Juan KomarJuan KomarHV(C)2884
15
Facundo MalloFacundo MalloHV(C)3084
6
Miguel BarbieriMiguel BarbieriHV(C)3182
25
Enzo CopettiEnzo CopettiF(C)2986
7
Maximiliano LoveraMaximiliano LoveraAM(PTC),F(PT)2580
13
Jaminton CampazJaminton CampazAM(PTC),F(PT)2485
Sebastián FerreiraSebastián FerreiraF(C)2683
Enzo GiménezEnzo GiménezAM(PTC)2682
33
Emanuel CoronelEmanuel CoronelHV,DM(P)2784
Federico NavarroFederico NavarroDM,TV(C)2483
Francesco Lo CelsoFrancesco Lo CelsoTV(C),AM(PTC)2479
5
Franco IbarraFranco IbarraDM,TV(C)2380
29
Luca Martínez DupuyLuca Martínez DupuyF(C)2380
3
Agustín SándezAgustín SándezHV(TC),DM(T)2482
22
Lautaro GiacconeLautaro GiacconeAM,F(PT)2380
22
Luciano FerreyraLuciano FerreyraAM(PTC),F(PT)2282
29
Ignacio RussoIgnacio RussoF(C)2476
Franco FriasFranco FriasF(C)2278
16
Alan RodríguezAlan RodríguezHV,DM,TV(T)2483
Marcelo AcostaMarcelo AcostaHV,DM(P),TV(PC)2470
18
Ulises CiccioliUlises CiccioliHV,DM(P)2170
17
Juan Cruz CerrudoJuan Cruz CerrudoTV,AM(PT)2173
39
Fabricio OviedoFabricio OviedoF(C)2073
Tobías CerveraTobías CerveraAM(PT),F(PTC)2280
45
Kevin OrtízKevin OrtízDM,TV(C)2484
37
Kevin SilvaKevin SilvaHV(C)2165
Giovanni BogadoGiovanni BogadoTV,AM,F(C)2373
30
Tomás O'ConnorTomás O'ConnorDM,TV,AM(C)2080
31
Valentino QuinteroValentino QuinteroGK2170
19
Agustín BravoAgustín BravoHV(TC)2373
37
Elías OcampoElías OcampoHV,DM,TV,AM(P)2077
24
Juan GiménezJuan GiménezHV(C)1870
Kevin GutiérrezKevin GutiérrezDM,TV,AM(C)1970
33
Juan Elordi
Racing Club
HV,DM,TV(T)3075
44
Agustín MódicaAgustín MódicaF(C)2270
26
Santiago BurgosSantiago BurgosHV,DM,TV(P)1870
Giovanni CantizanoGiovanni CantizanoTV,AM(C)1765
Lucas CuevasLucas CuevasGK2165
36
Felipe CarniceroFelipe CarniceroHV(C)1967
34
Samuel BeltránSamuel BeltránDM,TV(C)2070
51
Santiago SegoviaSantiago SegoviaTV,AM(C)1770
27
Gaspar DuarteGaspar DuarteAM(PT),F(PTC)2273