80
Victoire USHINDI

Full Name: Victoire Mambwe Ushindi Elonga

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jan 15, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: GD Chaves

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3878
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3478
15
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3678
29
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3476
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3977
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2478
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2475
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2570
Eduardo BorgesEduardo BorgesHV(C)2373
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2573
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
55
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2373
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
22
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2265
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2673
David KussoDavid KussoAM(PTC),F(PT)2165
6
Brice EboudjéBrice EboudjéDM,TV(C)2065
80
Victoire UshindiVictoire UshindiAM,F(PT)2265