Full Name: Christopher Garcia
Tên áo: GARCIA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 13, 2003)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: El Paso Locomotive
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2024 | El Paso Locomotive | 65 |
Nov 1, 2024 | El Paso Locomotive | 65 |
Jan 12, 2024 | El Paso Locomotive đang được đem cho mượn: Austin FC II | 65 |
Mar 19, 2023 | El Paso Locomotive | 65 |
Jan 5, 2023 | El Paso Locomotive | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Amando Moreno | TV(PT),AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
27 | Petar Petrović | TV,AM(PT) | 29 | 76 | ||
3 | Elijah Martin | HV(PT),DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
93 | Tony Alfaro | HV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Eric Calvillo | TV(PTC) | 26 | 73 | ||
19 | Arun Basuljevic | DM(C),TV,AM(PTC) | 28 | 70 | ||
21 | Bolu Akinyode | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
11 | Joaquin Rivas | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Christopher Garcia | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
31 | Nick Hinds | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
23 | Jahmali Waite | GK | 25 | 73 | ||
18 | Tumi Moshobane | AM,F(PTC) | 30 | 73 |