Full Name: Dimitrios Dalakouras
Tên áo: DALAKOURAS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Mar 31, 1999)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 64
CLB: Ethnikos Piraeus
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2022 | Ethnikos Piraeus | 73 |
Sep 23, 2021 | Panionios | 73 |
Aug 13, 2021 | Panetolikos | 73 |
Jun 2, 2021 | Panetolikos | 73 |
Jun 1, 2021 | Panetolikos | 73 |
Nov 2, 2020 | Panetolikos đang được đem cho mượn: AE Karaiskakis Artas | 73 |
Jun 11, 2020 | Panetolikos | 73 |
Jun 2, 2020 | Panetolikos | 74 |
Jun 1, 2020 | Panetolikos | 74 |
Oct 7, 2019 | Panetolikos đang được đem cho mượn: AE Karaiskakis Artas | 74 |
Jul 11, 2019 | Panetolikos | 74 |
Dec 11, 2018 | Panetolikos | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Panagiotis Zografakis | TV(C) | 24 | 73 | |||
Giannis Diniotakis | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
Antonis Kyriazis | F(PTC) | 27 | 73 | |||
Dimitris Dalakouras | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
Christos Antoniou | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | |||
Christos Dimos | GK | 21 | 65 |