Full Name: Peter Macdonald
Tên áo: MACDONALD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 44 (Nov 17, 1980)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2019 | East Stirlingshire | 71 |
Jun 22, 2019 | East Stirlingshire | 71 |
Jun 20, 2019 | East Stirlingshire | 72 |
Jun 22, 2018 | Stirling Albion | 72 |
Sep 25, 2017 | Stirling Albion | 73 |
Nov 22, 2016 | Clyde | 73 |
Jul 22, 2016 | Clyde | 74 |
Jul 14, 2016 | Clyde | 76 |
Oct 22, 2015 | Greenock Morton | 76 |
Oct 16, 2015 | Greenock Morton | 77 |
Jan 17, 2015 | Greenock Morton | 77 |
Jun 20, 2013 | Dundee | 77 |
May 14, 2010 | St. Johnstone | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Greig Spence | F(C) | 32 | 66 | ||
![]() | Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 31 | 64 | ||
![]() | Jamie Pyper | HV(PC) | 31 | 65 | ||
![]() | Dave Mckay | HV,DM(T) | 24 | 60 | ||
![]() | Jack Hodge | TV(C) | 24 | 60 | ||
3 | ![]() | Nathan Hendji | HV,DM(T) | 30 | 62 | |
![]() | TV(C) | 20 | 60 | |||
19 | ![]() | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Jamie Penker | AM,F(C) | 24 | 61 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |