Full Name: Ben Lamont
Tên áo: LAMONT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Feb 10, 2004)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2025 | The Spartans FC | 60 |
Jun 2, 2025 | The Spartans FC | 60 |
Jun 1, 2025 | The Spartans FC | 60 |
Dec 17, 2024 | The Spartans FC đang được đem cho mượn: East Stirlingshire | 60 |
Jun 2, 2024 | The Spartans FC | 60 |
Jun 1, 2024 | The Spartans FC | 60 |
Feb 2, 2024 | The Spartans FC đang được đem cho mượn: Gala Fairydean Rovers | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Paul Watson | HV(PC) | 34 | 68 | |
![]() | Sean Welsh | DM,TV,AM(C) | 35 | 75 | ||
3 | ![]() | Callum Booth | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | |
28 | ![]() | James Craigen | HV,DM(P),TV(PC) | 34 | 71 | |
9 | ![]() | Blair Henderson | F(C) | 30 | 67 | |
15 | ![]() | Ayrton Sonkur | HV,DM(C) | 27 | 66 | |
11 | ![]() | Cameron Russell | AM,F(TC) | 27 | 64 | |
10 | ![]() | Hamish Ritchie | TV(C),AM(PTC) | 28 | 66 | |
![]() | Paddy Martin | GK | 26 | 66 | ||
18 | ![]() | Brogan Walls | TV,AM(C) | 21 | 64 | |
2 | ![]() | Kieran Watson | DM,TV(C) | 26 | 64 | |
1 | ![]() | Blair Carswell | GK | 30 | 65 | |
21 | ![]() | Adam Meek | GK | 21 | 61 | |
4 | ![]() | Kevin Waugh | HV(TC) | 27 | 65 | |
33 | ![]() | Bradley Whyte | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 64 | |
7 | ![]() | Jamie Dishington | AM(PTC) | 28 | 64 | |
29 | ![]() | Mark Stowe | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 |