Full Name: Nathan Hendji
Tên áo: HENDJI
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 62
Tuổi: 30 (Nov 10, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: East Stirlingshire
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | East Stirlingshire | 62 |
Mar 1, 2023 | Clyde | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Greig Spence | F(C) | 32 | 66 | ||
![]() | Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 31 | 64 | ||
![]() | Jamie Pyper | HV(PC) | 31 | 65 | ||
![]() | Dave Mckay | HV,DM(T) | 24 | 60 | ||
![]() | Jack Hodge | TV(C) | 24 | 60 | ||
3 | ![]() | Nathan Hendji | HV,DM(T) | 30 | 62 | |
![]() | TV(C) | 20 | 60 | |||
19 | ![]() | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Jamie Penker | AM,F(C) | 24 | 61 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |