13
Karel SPÁČIL

Full Name: Karel Spáčil

Tên áo: SPÁČIL

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (May 18, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Hradec Králové

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2024Hradec Králové78
Sep 30, 2024Hradec Králové73

Hradec Králové Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM,TV,AM(T)3278
6
Václav PilařVáclav PilařAM(PTC),F(PT)3678
9
Lukas CmelíkLukas CmelíkAM,F(PT)2877
58
Adam VlkanovaAdam VlkanovaAM(PTC)3082
37
Ondrej MihálikOndrej MihálikF(C)2779
22
Petr KodešPetr KodešDM,TV(C)2878
28
Jakub KučeraJakub KučeraDM,TV,AM(C)2777
27
Ondrej SasinkaOndrej SasinkaAM,F(C)2677
14
Jakub KlímaJakub KlímaHV(PC)2678
5
Filip CihakFilip CihakHV(PC),DM(C)2580
11
Samuel DancákSamuel DancákHV,DM,TV(C)2677
29
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2475
4
Tomás PetrásekTomás PetrásekHV(PC)3278
21
Stepan HarazimStepan HarazimHV,DM,TV(P)2475
38
Adam Griger
Granada CF
F(C)2073
20
Matyas VágnerMatyas VágnerGK2173
8
David HeidenreichDavid HeidenreichHV(C)2476
1
Patrik VizekPatrik VizekGK3175
25
Frantisek CechFrantisek CechHV(PC)2678
David DolezalDavid DolezalAM(PTC)2472
18
Daniel Samek
US Lecce
HV,DM,TV(C)2078
9
David JurcenkoDavid JurcenkoF(C)2065
7
Lukas HájekLukas HájekAM(PT),F(PTC)2265
12
Adam ZadrazilAdam ZadrazilGK2476
10
Petr PudhorockyPetr PudhorockyTV,AM(C)2375
23
Matej NaprstekMatej NaprstekAM(PT),F(PTC)2167
26
Daniel HorákDaniel HorákHV,DM,TV(T)2478
19
Daniel Kastanek
Sparta Praha
HV,DM,TV(C)2173
17
Petr JulisPetr JulisAM(PT),F(PTC)2175
24
Martin HlavacMartin HlavacHV(C)2265
2
Vojtěch BalounVojtěch BalounHV(C)2265
13
Karel SpáčilKarel SpáčilHV,DM,TV(C)2178