11
Robbie COLE

Full Name: Robert Cole

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 22 (Dec 29, 2002)

Quốc gia: Tanzania

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Kelty Hearts

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kelty Hearts Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Scott AllanScott AllanTV,AM(C)3373
4
Thomas O'WareThomas O'WareHV(TC),DM(C)3170
9
Craig JohnstonCraig JohnstonAM(PT),F(PTC)3068
10
Ross CunninghamRoss CunninghamTV(C),AM(PTC)2670
23
Lewis MooreLewis MooreTV,AM(PT)2673
20
Scott MercerScott MercerHV,DM(PT)2970
3
Brody PatersonBrody PatersonTV,AM(PT)2365
8
Liam BrownLiam BrownTV,AM(C)2570
15
Lewis OwensLewis OwensTV(C)2160
Liam CampbellLiam CampbellGK2060
Owen MartinOwen MartinGK2060
21
Ryan AdamsonRyan AdamsonGK3060
14
Murray MillerMurray MillerDM,TV(C)2265
2
Adam CorbettAdam CorbettHV(PC)2766
Finlay ShearerFinlay ShearerAM(PT),F(PTC)2060
Lewis SandisonLewis SandisonHV(C)1960
25
Connor Allan
Rangers
HV,DM(C)2065
19
Scott Williamson
Queen's Park
F(C)2464
15
Jacob Macintyre
Hibernian
HV,DM(P),TV(PC)1865
5
Callum FlatmanCallum FlatmanHV(C)2064
1
Ruairidh Adams
Dundee United
GK2064
6
Billy OwensBilly OwensDM,TV(C)2164
16
Murray ThomasMurray ThomasAM(P),F(PC)2063
11
Robbie ColeRobbie ColeAM(PTC),F(PT)2263
17
Luke MccarvelLuke MccarvelTV,AM(P)2067
24
Sam Cleall-Harding
Dundee United
HV(C)1867