24
Sam CLEALL-HARDING

Full Name: Sam Cleall-Harding

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Mar 26, 2006)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Dundee United

On Loan at: Kelty Hearts

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kelty Hearts Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Scott AllanScott AllanTV,AM(C)3373
4
Thomas O'WareThomas O'WareHV(TC),DM(C)3170
9
Craig JohnstonCraig JohnstonAM(PT),F(PTC)3068
10
Ross CunninghamRoss CunninghamTV(C),AM(PTC)2670
23
Lewis MooreLewis MooreTV,AM(PT)2673
20
Scott MercerScott MercerHV,DM(PT)2970
3
Brody PatersonBrody PatersonTV,AM(PT)2365
8
Liam BrownLiam BrownTV,AM(C)2570
15
Lewis OwensLewis OwensTV(C)2160
Liam CampbellLiam CampbellGK2060
Owen MartinOwen MartinGK2060
21
Ryan AdamsonRyan AdamsonGK3060
14
Murray MillerMurray MillerDM,TV(C)2265
2
Adam CorbettAdam CorbettHV(PC)2766
Finlay ShearerFinlay ShearerAM(PT),F(PTC)2060
Lewis SandisonLewis SandisonHV(C)1960
25
Connor AllanConnor AllanHV,DM(C)2065
19
Scott WilliamsonScott WilliamsonF(C)2464
15
Jacob MacintyreJacob MacintyreHV,DM(P),TV(PC)1865
5
Callum FlatmanCallum FlatmanHV(C)2064
1
Ruairidh AdamsRuairidh AdamsGK2064
6
Billy OwensBilly OwensDM,TV(C)2164
16
Murray ThomasMurray ThomasAM(P),F(PC)2063
11
Robbie ColeRobbie ColeAM(PTC),F(PT)2263
17
Luke MccarvelLuke MccarvelTV,AM(P)2067
24
Sam Cleall-HardingSam Cleall-HardingHV(C)1867