Full Name: Liam Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Apr 6, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: East Kilbride
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | East Kilbride | 70 |
Nov 4, 2022 | Queen's Park | 70 |
Nov 4, 2022 | Queen's Park | 67 |
Jul 29, 2021 | Queen's Park | 67 |
Jun 18, 2021 | Edinburgh City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Robert Thomson | F(C) | 30 | 70 | ||
Callum Tapping | TV,AM(C) | 30 | 68 | |||
23 | Lewis Spence | TV(C) | 28 | 72 | ||
Nathan Flanagan | TV,AM(PT) | 26 | 66 | |||
Lyle Avci | GK | 26 | 60 | |||
Andy Mcdonald | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Calvin Mcgrory | TV(C) | 24 | 70 | |||
Liam Brown | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Calum Biggar | TV(C),AM(TC) | 21 | 62 | ||
Regan Thomson | DM,TV,AM(C) | 20 | 64 | |||
25 | TV,AM(C) | 20 | 63 |