Huấn luyện viên: Andy Myler
Biệt danh: The Students
Tên thu gọn: UCD
Tên viết tắt: UCD
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: UCD Bowl (2,500)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Dublin
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ronan Finn | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
7 | Brendan Barr | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 72 | ||
0 | Benjamin Clark | GK | 22 | 64 | ||
20 | Luke Boore | HV(C) | 25 | 71 | ||
3 | Evan Osam | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
18 | Donal Higgins | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
21 | Danu Kinsella Bishop | AM,F(PC) | 22 | 70 | ||
2 | Michael Gallagher | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
16 | Kian Moore | GK | 21 | 71 | ||
25 | Daniel Norris | AM,F(T) | 21 | 70 | ||
36 | Sean Brennan | TV,AM(C) | 22 | 71 | ||
8 | Mark Dignam | HV,TV(T),DM(TC) | 25 | 72 | ||
24 | Harvey O'Brien | HV(C) | 23 | 71 | ||
37 | Adam Verdon | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
38 | Éanna Clancy | HV(C) | 20 | 66 | ||
4 | Ryan Bowden | HV(PC) | 20 | 64 | ||
15 | Alex Dunne | HV(PC),DM(P) | 21 | 72 | ||
5 | Adam Wells | HV(TC) | 21 | 73 | ||
7 | Mikey Mccullagh | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
0 | Sam Norval | AM,F(C) | 19 | 60 | ||
0 | Dara Kavanagh | GK | 19 | 60 | ||
14 | Harry O'Connor | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Lennon Gill | F(C) | 19 | 63 | ||
0 | Matthew Scott | TV(C) | 21 | 60 | ||
27 | Divine Izekor | AM(PT),F(PTC) | 19 | 62 | ||
20 | Sam Healy | GK | 18 | 60 | ||
0 | Alex O'Shea | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
9 | Mikey Raggett | AM(PT),F(PTC) | 20 | 64 | ||
12 | Daniel Babb | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Jack Supple | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
29 | Jake Doyle | AM(PT),F(PTC) | 18 | 68 | ||
31 | Kyle Donoghue | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
26 | Luke O'Regan | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
33 | Colin Bolton | TV(C),AM(PTC) | 19 | 62 | ||
0 | Harry Curtis | HV(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Shelbourne FC | |
St. Patrick's Athletic | |
Shamrock Rovers |