Full Name: Jakub Paszkowski
Tên áo: PASZKOWSKI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 18 (Sep 16, 2006)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Wigry Suwałki
Squad Number: 94
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | Wigry Suwałki | 65 |
Jul 29, 2024 | Wigry Suwałki | 65 |
Mar 14, 2024 | Warta Poznan | 65 |
Mar 8, 2024 | Warta Poznan | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Maciej Makuszewski | TV,AM(PT) | 35 | 79 | |
5 | ![]() | Michal Ozga | HV,DM(C) | 24 | 65 | |
6 | ![]() | Nataniel Wybraniec | DM,TV(C) | 24 | 68 | |
9 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
94 | ![]() | Jakub Paszkowski | DM,TV(C) | 18 | 65 | |
![]() | Konrad Magnuszewski | HV(C) | 20 | 63 | ||
43 | ![]() | Mateusz Taudul | GK | 30 | 73 |