9
Emmanuel JOHNSON

Full Name: Emmanuel Johnson

Tên áo: JOHNSON

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (May 11, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Pittsburgh Riverhounds

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Pittsburgh Riverhounds63
Mar 9, 2024Pittsburgh Riverhounds63
Nov 2, 2023Hibernian63
Nov 1, 2023Hibernian63
Jun 30, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC II63
Apr 17, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC II63
Mar 12, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC63
Feb 28, 2023Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC63

Pittsburgh Riverhounds Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Kenardo ForbesKenardo ForbesDM,AM(C),TV(PTC)3671
45
Kazaiah SterlingKazaiah SterlingF(C)2667
1
Eric DickEric DickGK3073
Augustine WilliamsAugustine WilliamsAM(PT),F(PTC)2774
8
Brunallergene EtouBrunallergene EtouHV(TC),DM,TV(C)3076
9
Emmanuel JohnsonEmmanuel JohnsonAM(P),F(PC)2163
Bertin JacquessonBertin JacquessonAM(PT),F(PTC)2473
14
Robbie MertzRobbie MertzTV(C),AM(PTC)2874