Full Name: Emmanuel Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (May 11, 2003)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 79
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | Pittsburgh Riverhounds | 63 |
Mar 9, 2024 | Pittsburgh Riverhounds | 63 |
Nov 2, 2023 | Hibernian | 63 |
Nov 1, 2023 | Hibernian | 63 |
Jun 30, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC II | 63 |
Apr 17, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC II | 63 |
Mar 12, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC | 63 |
Feb 28, 2023 | Hibernian đang được đem cho mượn: Austin FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Kenardo Forbes | DM,AM(C),TV(PTC) | 36 | 71 | ||
45 | Kazaiah Sterling | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Eric Dick | GK | 30 | 73 | ||
Augustine Williams | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
8 | Brunallergene Etou | HV(TC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
9 | Emmanuel Johnson | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | ||
Bertin Jacquesson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
14 | Robbie Mertz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 |