Full Name: Jacob George Gratton
Tên áo: GRATTON
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 5, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Whitby Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2023 | Whitby Town | 65 |
Jul 22, 2022 | Farsley Celtic | 65 |
May 20, 2022 | Rotherham United | 65 |
Sep 2, 2021 | Rotherham United đang được đem cho mượn: Guiseley AFC | 65 |
Aug 13, 2021 | Rotherham United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewis Hawkins | TV(C) | 30 | 65 | |||
Daniel Rowe | HV(C) | 28 | 72 | |||
Nathan Thomas | AM,F(PT) | 29 | 68 | |||
Bradley Fewster | F(C) | 28 | 67 | |||
Jonny Burn | HV(C) | 28 | 70 | |||
Shaun Tuton | F(C) | 32 | 67 | |||
Aaron Cunningham | HV,DM(C) | 26 | 63 | |||
Connor Simpson | F(C) | 24 | 63 | |||
Lewis Ritson | HV(C) | 25 | 65 | |||
Stephen Walker | AM,F(TC) | 23 | 73 | |||
Junior Mondal | AM,F(PT) | 27 | 68 | |||
Jacob Gratton | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | |||
Priestley Griffiths | DM,TV(C) | 27 | 63 | |||
38 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |