Full Name: Douglas James Loft
Tên áo: LOFT
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Dec 25, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2023 | Tonbridge Angels | 65 |
Jun 27, 2023 | Tonbridge Angels | 65 |
Oct 9, 2021 | Tonbridge Angels | 65 |
Oct 5, 2021 | Tonbridge Angels | 72 |
Jun 7, 2021 | Margate FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
F(C) | 20 | 60 | ||||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |