Full Name: Florian Haxha
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Apr 6, 2002)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: Kapfenberger SV
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
28 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
11 | Artur Murza | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 19 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | ||
32 | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |