Full Name: Nemanja Zikic
Tên áo: ZIKIC
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Apr 20, 2000)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 67
CLB: Kapfenberger SV
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Kapfenberger SV | 67 |
Mar 1, 2021 | SV Ried | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Richard Strebinger | GK | 32 | 78 | |
22 | ![]() | Philipp Seidl | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | |
![]() | Moritz Römling | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
36 | ![]() | David Puntigam | GK | 21 | 65 | |
17 | ![]() | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
40 | ![]() | David Heindl | HV(C) | 20 | 67 | |
2 | ![]() | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 24 | 72 | |
![]() | Levan Eloshvili | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
32 | ![]() | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |