Full Name: Luka Parkadze
Tên áo: PARKADZE
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 19 (Apr 6, 2005)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Bayern München
On Loan at: VSG Altglienicke
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: VSG Altglienicke | 67 |
Jun 18, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 67 |
Jun 2, 2024 | Bayern München | 67 |
Jun 1, 2024 | Bayern München | 67 |
Mar 22, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Admira | 67 |
Aug 10, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Admira | 67 |
Jun 21, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 67 |
Jun 15, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 65 |
Jun 2, 2023 | Bayern München | 65 |
Jun 1, 2023 | Bayern München | 65 |
Mar 20, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Gagra | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Marvin Pourié | F(C) | 34 | 76 | |
12 | ![]() | Akaki Gogia | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | |
18 | ![]() | Maurice Trapp | HV(TC) | 33 | 79 | |
4 | ![]() | Shawn Kauter | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
20 | ![]() | Philip Türpitz | AM,F(PTC) | 33 | 77 | |
29 | ![]() | Jamil Dem | HV,DM(C) | 32 | 73 | |
16 | ![]() | Patrick Kapp | HV(PC) | 27 | 74 | |
8 | ![]() | Max Kulke | TV,AM(C) | 24 | 74 | |
1 | ![]() | Lino Kasten | GK | 24 | 70 | |
22 | ![]() | Nikolai Kemlein | GK | 22 | 65 | |
9 | ![]() | Anthony Roczen | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Grace Bokake | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | |
5 | ![]() | Rintaro Yajima | TV,AM(C) | 32 | 67 | |
![]() | Malick Sanogo | F(C) | 20 | 67 | ||
![]() | Robert Zietarski | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Luka Parkadze | TV(C),AM(TC) | 19 | 67 | ||
![]() | Jakob Mayer | GK | 23 | 65 | ||
7 | ![]() | Paul Manske | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | |
30 | ![]() | Eren Özturk | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |
14 | ![]() | Robert Deziel Jr. | DM,TV(C) | 19 | 67 | |
![]() | Julien Friedrich | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 |