?
Abdulmuhsen AL-DOSSARY

Full Name: Abdulmuhsen Essa M. Al-Dossary

Tên áo: AL-DOSSARY

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (Apr 23, 2002)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2025Al Ettifaq63

Al Ettifaq Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Georginio WijnaldumGeorginio WijnaldumDM,TV,AM(C)3488
7
Karl Toko EkambiKarl Toko EkambiAM(PT),F(PTC)3286
14
Coelho VitinhoCoelho VitinhoAM,F(PTC)3183
Abdullah Al-OaisherAbdullah Al-OaisherGK3370
Marcel TisserandMarcel TisserandHV(C)3284
11
Demarai GrayDemarai GrayAM,F(PTC)2886
9
Moussa DembéléMoussa DembéléF(C)2887
10
Álvaro MedránÁlvaro MedránDM,TV,AM(C)3185
4
Jack HendryJack HendryHV(C)3084
3
Abdullah MaduAbdullah MaduHV(C)3182
1
Marek RodákMarek RodákGK2885
6
Mukhtar AliMukhtar AliDM,TV(C)2782
33
Madallah Al-OlayanMadallah Al-OlayanHV,DM,TV(PT)3080
Khalid Al-GhannamKhalid Al-GhannamAM,F(PT)2479
25
Abdulbasit HindiAbdulbasit HindiHV(TC)2880
Ahmad Al-HarbiAhmad Al-HarbiGK3075
35
Mohamed Al-HaetyMohamed Al-HaetyGK2867
70
Abdullah Al-KhateebAbdullah Al-KhateebHV(TC)3078
Hamed Al-GhamdiHamed Al-GhamdiTV(C),AM(PTC)2678
Hamdan Al-ShammraniHamdan Al-ShammraniHV(TC),DM,TV(T)2881
87
Meshal Al-SibyaniMeshal Al-SibyaniHV,DM,TV(C)2473
Bela Mousa Ali Al-DawaaBela Mousa Ali Al-DawaaGK2065
61
Radhi Al-OtaibiRadhi Al-OtaibiHV,DM,TV(P)2577
18
João CostaJoão CostaAM(PTC),F(PT)2078
29
Mohammed AbdulrahmanMohammed AbdulrahmanHV,DM,TV(P)2277
Mishal Al-AlaeliMishal Al-AlaeliHV,DM,TV(T)2073
Mohammed MahzariMohammed MahzariDM,TV(C)2273
Abdullah Al-DossaryAbdullah Al-DossaryTV(C)2165
36
Faris Al-GhamdiFaris Al-GhamdiTV(C)2163
Thamer Al-KhaibriThamer Al-KhaibriF(C)1970
77
Majed DawranMajed DawranTV(C)2170
Salem Al-MaqadiSalem Al-MaqadiTV,AM(C)2368
92
Turki BaaljawshTurki BaaljawshGK2165
17
Hassan Al-MusallamHassan Al-MusallamHV(C)1960
15
Abdullah Al-BishiAbdullah Al-BishiHV(C)1863