7
Sean SEITZ

Full Name: Sean Seitz

Tên áo: SEITZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Mar 30, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Erzgebirge Aue

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2024Erzgebirge Aue74
May 27, 2024Erzgebirge Aue72

Erzgebirge Aue Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Martin MannelMartin MannelGK3678
14
Boris TashchyBoris TashchyAM,F(C)3178
10
Mirnes PepićMirnes PepićDM,TV,AM(C)2979
34
Marvin StefaniakMarvin StefaniakAM(PTC)2978
13
Erik MajetschakErik MajetschakDM,TV,AM(C)2476
24
Steffen NkansahSteffen NkansahHV(PTC)2876
26
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2777
6
Can ÖzkanCan ÖzkanHV(P),DM,TV(PC)2576
25
Tim KipsTim KipsGK2472
15
Marcel BärMarcel BärAM,F(PTC)3279
23
Anthony BaryllaAnthony BaryllaHV(PC)2778
20
Jonah FabischJonah FabischDM,TV(C)2367
11
Omar SijaricOmar SijaricAM(PTC),F(PT)2376
29
Linus RosenlöcherLinus RosenlöcherHV,DM,TV(T)2475
12
Franco SchadlichFranco SchadlichHV,DM(PT)2068
17
Pascal FallmannPascal FallmannHV,DM,TV(P)2174
22
Louis LordLouis LordGK2170
4
Niko VukancicNiko VukancicHV(C)2276
Maximilian SchmidMaximilian SchmidF(C)2175
30
Ali Loune
1. FC Nürnberg
DM,TV,AM(C)2275
7
Sean SeitzSean SeitzAM(PT),F(PTC)2274
36
Max UhligMax UhligGK1864
19
Tim Hoffmann
Hertha BSC
HV(TC)1970
21
Maxim BurghardtMaxim BurghardtHV,DM,TV(P)2065