Full Name: Hatim Far
Tên áo: FAR
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Feb 16, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Melbourne Knights
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | Melbourne Knights | 74 |
Jun 17, 2024 | Rodez AF | 74 |
Jun 2, 2024 | Rodez AF | 74 |
Jun 1, 2024 | Rodez AF | 74 |
Sep 18, 2023 | Rodez AF đang được đem cho mượn: Sporting Club Toulon | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ciaran Bramwell | F(C) | 22 | 68 | ||
Tommy Semmy | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
33 | Hatim Far | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
13 | Christopher Oldfield | GK | 33 | 68 | ||
23 | Tom Woerndl | HV(TC) | 25 | 68 | ||
8 | Steve Whyte | HV(T),DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
29 | Saif Sakhi | AM(PTC) | 26 | 73 |