Full Name: Marek Fábry
Tên áo: FABRY
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Aug 7, 1998)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 84
CLB: MFK Skalica
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | MFK Skalica | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lukáš Hroššo | GK | 37 | 73 | |||
30 | Ján Vlasko | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
18 | Martin Nagy | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
4 | Matej Hradecky | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
16 | Róbert Matejov | HV,DM,TV(PT) | 36 | 77 | ||
7 | Yann Yao | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
25 | Adam Gazi | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
9 | Adam Morong | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
Jakub Kousal | AM(PTC) | 22 | 67 | |||
5 | Michal Ranko | HV(C) | 30 | 75 | ||
37 | Adam Krcik | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
20 | Oliver Podhorin | HV(C) | 32 | 75 | ||
3 | Martin Cernek | HV(TC),DM(C) | 29 | 75 | ||
39 | Martin Junas | GK | 28 | 76 | ||
19 | Martin Masik | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 75 | ||
22 | Mario Holly | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
Marek Fabry | AM,F(C) | 26 | 73 | |||
8 | Davi Alves | AM(PTC) | 23 | 66 |