Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Achille Hammerel (5,814)
Giải đấu: National Division
Địa điểm: Mondorf-les-Bains
Quốc gia: Luxembourg
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alhassane Keita | F(C) | 32 | 75 | |
27 | ![]() | Dwayn Holter | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |
4 | ![]() | Pedro Costinha | HV(C) | 31 | 73 | |
23 | ![]() | Loïc Baal | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
11 | ![]() | Lilian Fournier | TV(C) | 26 | 70 | |
66 | ![]() | Cédric Steinmetz | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | |
76 | ![]() | Hatim Far | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |
8 | ![]() | Alexis Bourigeaud | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 | |
15 | ![]() | Oumar Gassama | F(C) | 27 | 74 | |
24 | ![]() | Thierno Millimono | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
72 | ![]() | Loris Tinelli | AM(PTC),F(PT) | 26 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |