Huấn luyện viên: Corentin Martins
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Paradou
Tên viết tắt: PAC
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Omar Hammadi (20,000)
Giải đấu: Ligue Professionnelle 1
Địa điểm: Algiers
Quốc gia: Algeria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
78 | Yacine Titraoui | DM,TV(C) | 20 | 79 | ||
77 | Adil Boulbina | AM(PTC),F(PT) | 20 | 75 | ||
36 | Mohamed Ramdaoui | F(C) | 18 | 68 | ||
28 | Ben Ahmed Kohili | F(C) | 18 | 70 | ||
26 | Taha Yassine Tahar | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
3 | Zakaria Boukebal | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 70 | ||
25 | Fouad Kermiche | HV,DM(P) | 24 | 74 | ||
24 | Sid Ali Kherbouche | HV(C) | 24 | 75 | ||
4 | Idir Mokeddem | HV(C) | 29 | 76 | ||
22 | Abdellah Bendouma | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
6 | Ahmed ait Abdesslem | HV(PC) | 26 | 77 | ||
2 | Mohamed Hamidi | HV,DM(P) | 22 | 79 | ||
5 | Youcef Douar | HV(PC) | 26 | 78 | ||
16 | Mokhtar Ferrahi | GK | 28 | 75 | ||
1 | Mohamed Sahnoun | GK | 22 | 73 | ||
23 | Toufik Moussaoui | GK | 33 | 79 | ||
8 | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
9 | Abdelhak Belmaaziz | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
18 | Abdeldjalil Tahri | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
15 | Chouaib Boulkaboul | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 76 | ||
12 | Hicham Messiad | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
20 | Abderrahmane Berkoune | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
27 | Djaber Kaassis | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
19 | Christ Toulouenga | AM(PT),F(PTC) | 18 | 68 | ||
21 | Aymen Sais | AM(PTC),F(PT) | 23 | 72 | ||
14 | Zerroug Boucif | AM,F(PTC) | 23 | 74 | ||
88 | Mustapha Soukkou | AM,F(PT) | 21 | 76 | ||
10 | Mohamed Boukerma | TV(C),AM(PC) | 22 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue Professionnelle 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
MC Alger |