?
Miguel SANDBERG

Full Name: Miguel Filip Sandberg

Tên áo: SANDBERG

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Aug 5, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Vasteras SK73
Jan 30, 2024Vasteras SK73

Vasteras SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Frédéric NsabiyumvaFrédéric NsabiyumvaHV(C)2978
7
Pedro RibeiroPedro RibeiroHV(C)3474
35
Johan BrattbergJohan BrattbergGK2777
1
Anton FagerströmAnton FagerströmGK3273
8
Mattéo AhlinviMattéo AhlinviHV(T),DM,TV(TC)2576
Victor WernerssonVictor WernerssonHV,DM,TV(T)2977
20
Henry OffiaHenry OffiaTV,AM(PT)2473
11
Simon GefvertSimon GefvertTV,AM(PT)2778
Gustav GranathGustav GranathHV(PC),DM(C)2776
Floris Smand
SC Cambuur
HV(C)2176
23
Mikael Marqués
Minnesota United
HV(C)2375
Elyas BouzaieneElyas BouzaieneHV,DM,TV(P)2775
Viktor GranathViktor GranathF(C)3076
32
Alex LindelövAlex LindelövTV(C)1960
34
Elis WahlElis WahlGK2063
4
Umit ArasUmit ArasHV(C)2973
2
Herman MagnussonHerman MagnussonHV,DM(C)2676
31
Max LarssonMax LarssonHV,DM,TV(T)2175
24
Marcus Linday
SC Heerenveen
TV(C)2175
6
Simon JohanssonSimon JohanssonTV(C),AM,F(PC)3177
17
Ibrahim DiabatéIbrahim DiabatéAM(PT),F(PTC)2473
30
Liam LarssonLiam LarssonF(C)2063
29
Alexander WarnerydAlexander WarnerydHV,DM,TV(P)1973
Daniel Ask
Aalborg BK
DM,TV,AM(C)2576
19
Jens MagnussonJens MagnussonTV,AM(C)1867
Karl GunnarssonKarl GunnarssonDM,TV(C)1965
27
Youssoupha SanyangYoussoupha SanyangAM(PTC)1965