29
Alexander WARNERYD

Full Name: Alexander Rickard Chadchai Thongla-Iad Warneryd

Tên áo: WARNERYD

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Aug 21, 2005)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Vasteras SK

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024Vasteras SK76
Nov 15, 2024Vasteras SK73
Aug 17, 2024Vasteras SK73
Aug 12, 2024Vasteras SK63
Mar 24, 2024Vasteras SK63

Vasteras SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Frédéric NsabiyumvaFrédéric NsabiyumvaHV(C)2978
7
Pedro RibeiroPedro RibeiroHV(C)3474
35
Johan BrattbergJohan BrattbergGK2876
1
Anton FagerströmAnton FagerströmGK3373
Victor WernerssonVictor WernerssonHV,DM,TV(T)2975
20
Henry OffiaHenry OffiaTV,AM(PT)2573
11
Simon GefvertSimon GefvertTV,AM(PT)2778
Bernardo VilarBernardo VilarHV(C)2674
32
Alex LindelövAlex LindelövTV(C)2060
Liiban AbadidLiiban AbadidHV(C)2273
34
Elis WahlElis WahlGK2063
4
Umit ArasUmit ArasHV(C)2973
2
Herman MagnussonHerman MagnussonHV,DM(C)2676
31
Max LarssonMax LarssonHV,DM,TV(T)2175
6
Simon JohanssonSimon JohanssonTV(C),AM,F(PC)3277
Jabir Abdihakim AliJabir Abdihakim AliF(C)2578
30
Liam LarssonLiam LarssonF(C)2163
29
Alexander WarnerydAlexander WarnerydHV,DM,TV(PT)1976
Julius JohanssonJulius JohanssonAM(PT),F(PTC)2470
19
Jens MagnussonJens MagnussonTV,AM(C)1867
5
Karl GunnarssonKarl GunnarssonDM,TV(C)1965
Mikkel LadefogedMikkel LadefogedF(C)2173