8
Mattéo AHLINVI

Full Name: Mattéo Ahlinvi

Tên áo: AHLINVI

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jul 2, 1999)

Quốc gia: Benin

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Vasteras SK

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Vasteras SK76
Feb 1, 2024Vasteras SK76
Jul 28, 2023FK Cukaricki76
Jan 18, 2022Dijon FCO76
Jun 21, 2021Dijon FCO76
May 24, 2021Nîmes Olympique76
Oct 20, 2020Nîmes Olympique73
Sep 24, 2020Nîmes Olympique73
Nov 20, 2018EA Guingamp73

Vasteras SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Frédéric NsabiyumvaFrédéric NsabiyumvaHV(C)2978
7
Pedro RibeiroPedro RibeiroHV(C)3474
35
Johan BrattbergJohan BrattbergGK2876
1
Anton FagerströmAnton FagerströmGK3373
8
Mattéo AhlinviMattéo AhlinviHV(T),DM,TV(TC)2576
Victor WernerssonVictor WernerssonHV,DM,TV(T)2975
20
Henry OffiaHenry OffiaTV,AM(PT)2573
11
Simon GefvertSimon GefvertTV,AM(PT)2778
Gustav GranathGustav GranathHV(PC),DM(C)2776
23
Mikael MarquésMikael MarquésHV(C)2375
32
Alex LindelövAlex LindelövTV(C)2060
Liiban AbadidLiiban AbadidHV(C)2273
34
Elis WahlElis WahlGK2063
4
Umit ArasUmit ArasHV(C)2973
2
Herman MagnussonHerman MagnussonHV,DM(C)2676
31
Max LarssonMax LarssonHV,DM,TV(T)2175
6
Simon JohanssonSimon JohanssonTV(C),AM,F(PC)3177
Jabir Abdihakim AliJabir Abdihakim AliF(C)2578
30
Liam LarssonLiam LarssonF(C)2163
29
Alexander WarnerydAlexander WarnerydHV,DM,TV(PT)1976
Julius JohanssonJulius JohanssonAM(PT),F(PTC)2470
19
Jens MagnussonJens MagnussonTV,AM(C)1867
5
Karl GunnarssonKarl GunnarssonDM,TV(C)1965