35
Johan BRATTBERG

Full Name: Johan Brattberg

Tên áo: BRATTBERG

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Dec 28, 1996)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 93

CLB: Vasteras SK

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024Vasteras SK76
Nov 11, 2024Vasteras SK77
Mar 24, 2024Vasteras SK77
Feb 3, 2024Vasteras SK77
Mar 20, 2023BK Häcken77
Sep 30, 2022BK Häcken77
Jan 17, 2022BK Häcken đang được đem cho mượn: Utsiktens BK77
Sep 20, 2021BK Häcken77
Apr 1, 2021BK Häcken đang được đem cho mượn: Falkenbergs FF77
Feb 17, 2021BK Häcken77
Nov 5, 2020Falkenbergs FF77
Oct 31, 2020Falkenbergs FF70
Sep 21, 2019Falkenbergs FF70
Sep 16, 2019Falkenbergs FF65

Vasteras SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RingJonathan RingTV,AM(PT)3379
18
Frédéric NsabiyumvaFrédéric NsabiyumvaHV(C)2978
7
Pedro RibeiroPedro RibeiroHV(C)3474
35
Johan BrattbergJohan BrattbergGK2876
1
Anton FagerströmAnton FagerströmGK3373
Victor WernerssonVictor WernerssonHV,DM,TV(T)2975
20
Henry OffiaHenry OffiaTV,AM(PT)2573
11
Simon GefvertSimon GefvertTV,AM(PT)2778
Bernardo VilarBernardo VilarHV(C)2674
32
Alex LindelövAlex LindelövTV(C)2060
Liiban AbadidLiiban AbadidHV(C)2273
34
Elis WahlElis WahlGK2063
4
Umit ArasUmit ArasHV(C)2973
2
Herman MagnussonHerman MagnussonHV,DM(C)2776
31
Max LarssonMax LarssonHV,DM,TV(T)2175
6
Simon JohanssonSimon JohanssonTV(C),AM,F(PC)3277
Jabir Abdihakim AliJabir Abdihakim AliF(C)2678
30
Liam LarssonLiam LarssonF(C)2163
29
Alexander WarnerydAlexander WarnerydHV,DM,TV(PT)1976
Julius JohanssonJulius JohanssonAM(PT),F(PTC)2470
19
Jens MagnussonJens MagnussonTV,AM(C)1867
5
Karl GunnarssonKarl GunnarssonDM,TV(C)1965
Mikkel LadefogedMikkel LadefogedF(C)2173