5
Karl GUNNARSSON

Full Name: Sven Karl William Gunnarsson

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Oct 1, 2005)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 73

CLB: Vasteras SK

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Vasteras SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RingJonathan RingTV,AM(PT)3379
18
Frédéric NsabiyumvaFrédéric NsabiyumvaHV(C)3078
7
Pedro RibeiroPedro RibeiroHV(C)3574
35
Johan BrattbergJohan BrattbergGK2876
1
Anton FagerströmAnton FagerströmGK3373
Victor WernerssonVictor WernerssonHV,DM,TV(T)2975
11
Simon GefvertSimon GefvertTV,AM(PT)2878
Bernardo VilarBernardo VilarHV(C)2674
32
Alex LindelövAlex LindelövTV(C)2060
Liiban AbadidLiiban AbadidHV(C)2273
Aaron BiboutAaron BiboutF(C)2168
4
Umit ArasUmit ArasHV(C)3073
2
Herman MagnussonHerman MagnussonHV,DM(C)2776
31
Max LarssonMax LarssonHV,DM,TV(T)2175
6
Simon JohanssonSimon JohanssonTV(C),AM,F(PC)3277
Jabir Abdihakim AliJabir Abdihakim AliF(C)2678
30
Liam LarssonLiam LarssonF(C)2163
29
Alexander WarnerydAlexander WarnerydHV,DM,TV(PT)1976
Julius JohanssonJulius JohanssonAM(PT),F(PTC)2570
19
Jens MagnussonJens MagnussonTV,AM(C)1967
5
Karl GunnarssonKarl GunnarssonDM,TV(C)1965
Mikkel LadefogedMikkel LadefogedF(C)2273
Taonsa AxelTaonsa AxelAM(PTC)2173
13
Hugo EngströmHugo EngströmAM(PT),F(PTC)2470