Full Name: Marcus Linday
Tên áo: LINDAY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 21 (Jun 2, 2003)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: SC Heerenveen
On Loan at: Vasteras SK
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2024 | SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK | 78 |
Nov 11, 2024 | SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK | 75 |
Nov 5, 2024 | SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK | 75 |
Sep 30, 2024 | SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK | 75 |
Aug 17, 2024 | Vasteras SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Frédéric Nsabiyumva | HV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Pedro Ribeiro | HV(C) | 34 | 74 | ||
35 | Johan Brattberg | GK | 27 | 76 | ||
1 | Anton Fagerström | GK | 32 | 73 | ||
8 | Mattéo Ahlinvi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 76 | ||
Victor Wernersson | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |||
20 | Henry Offia | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
11 | Simon Gefvert | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
Gustav Granath | HV(PC),DM(C) | 27 | 76 | |||
30 | Abdelrahman Boudah | AM(T),F(TC) | 25 | 77 | ||
Samuel Asoma | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Floris Smand | HV(C) | 21 | 76 | |||
23 | Mikael Marqués | HV(C) | 23 | 75 | ||
Elyas Bouzaiene | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | |||
Viktor Granath | F(C) | 30 | 76 | |||
32 | Alex Lindelöv | TV(C) | 19 | 60 | ||
Camil Jebara | AM,F(PT) | 21 | 74 | |||
34 | Elis Wahl | GK | 20 | 63 | ||
4 | Umit Aras | HV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Herman Magnusson | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
31 | Max Larsson | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
24 | Marcus Linday | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
6 | Simon Johansson | TV(C),AM,F(PC) | 31 | 77 | ||
17 | Ibrahim Diabaté | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
30 | Liam Larsson | F(C) | 20 | 63 | ||
29 | Alexander Warneryd | HV,DM,TV(PT) | 19 | 76 | ||
Daniel Ask | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
Julius Johansson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
19 | Jens Magnusson | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
5 | Karl Gunnarsson | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
27 | Youssoupha Sanyang | AM(PTC) | 19 | 65 |