?
Marcus LINDAY

Full Name: Marcus Linday

Tên áo: LINDAY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jun 2, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: SC Heerenveen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024SC Heerenveen78
Dec 1, 2024SC Heerenveen78
Nov 16, 2024SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK78
Nov 11, 2024SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK75
Nov 5, 2024SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK75
Sep 30, 2024SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Vasteras SK75
Aug 17, 2024Vasteras SK75
Aug 12, 2024Vasteras SK63
Mar 24, 2024Vasteras SK63

SC Heerenveen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Alireza JahanbakhshAlireza JahanbakhshAM,F(PT)3185
13
Mickey van der HartMickey van der HartGK3082
31
Jordy de Wijs
Fortuna Düsseldorf
HV(C)3082
5
Pawel BochniewiczPawel BochniewiczHV(C)2983
44
Andries NoppertAndries NoppertGK3083
23
Jan BekkemaJan BekkemaGK2865
11
Mats KöhlertMats KöhlertHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
6
Amara CondéAmara CondéDM,TV(C)2881
7
Ché NunnelyChé NunnelyAM,F(PT)2680
3
Sam KerstenSam KerstenHV(C)2782
8
Luuk BrouwersLuuk BrouwersDM,TV,AM(C)2682
15
Hussein AliHussein AliHV,DM,TV(P),AM(PT)2378
20
Jacob TrenskowJacob TrenskowTV(C),AM(PTC)2482
18
Ion NicolaescuIon NicolaescuF(C)2682
Hristiyan PetrovHristiyan PetrovHV(C)2280
2
Denzel HallDenzel HallHV(PC)2377
14
Levi SmansLevi SmansTV(C),AM(PTC)2277
10
Ilias Sebaoui
Feyenoord
TV(C),AM(TC)2378
Trustin van 't LooTrustin van 't LooAM,F(PT)2065
17
Nikolai HoplandNikolai HoplandHV,DM(C)2078
27
Mateja MilovanovicMateja MilovanovicHV(TC)2072
Miloš Luković
RC Strasbourg Alsace
F(C)1980
David EasmonDavid EasmonHV,DM(T)1960
Bram RoversBram RoversHV,DM,TV(P)2065
22
Bernt KlaverboerBernt KlaverboerGK1967
Amir IsmaïlAmir IsmaïlF(C)2065
45
Oliver BraudeOliver BraudeHV,DM,TV,AM(PT)2180
28
Melle WitteveenMelle WitteveenTV(C),AM(PTC)2170
21
Espen van EeEspen van EeDM,TV(C)2177
39
Isaiah AhmedIsaiah AhmedDM,TV(C)1965
Marcus LindayMarcus LindayDM,TV(C)2178
26
Dimitris RallisDimitris RallisAM(PT),F(PTC)2073
35
Ties OostraTies OostraTV(C),AM(PTC)2165
50
Eser GürbüzEser GürbüzAM,F(PT)1870