?
Darko FIAMENGO

Full Name: Darko Nicolás Fiamengo Pinto

Tên áo: FIAMENGO

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Feb 13, 2003)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Colo-Colo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Colo-Colo73
Jan 1, 2025Colo-Colo73
Sep 15, 2024Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera73
Jul 2, 2024Colo-Colo73
Jul 1, 2024Colo-Colo73
May 14, 2024Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera73
May 8, 2024Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera68
Feb 26, 2024Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión La Calera68
Jan 24, 2024Colo-Colo68
Jan 3, 2024Colo-Colo68

Colo-Colo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Arturo VidalArturo VidalDM,TV,AM(C)3786
22
Mauricio IslaMauricio IslaHV,DM,TV(P)3683
8
Esteban PavezEsteban PavezHV,DM,TV(C)3483
16
Óscar OpazoÓscar OpazoHV,DM(PT),TV(P)3482
10
Claudio AquinoClaudio AquinoAM(PTC),F(PT)3384
30
Fernando de PaulFernando de PaulGK3382
1
Brayan CortésBrayan CortésGK2985
9
Javier CorreaJavier CorreaF(C)3284
11
Marcos BoladosMarcos BoladosAM(PT),F(PTC)2883
20
Sebastián Vegas
Monterrey
HV(TC)2884
Tomás AlarcónTomás AlarcónHV,DM,TV(C)2683
26
Matías MoyaMatías MoyaAM,F(T)2678
Víctor MéndezVíctor MéndezDM,TV(C)2585
14
Cristián ZavalaCristián ZavalaTV,AM(PT)2582
Julio FierroJulio FierroGK2265
37
Maximiliano FalcónMaximiliano FalcónHV(PC),DM(P)2782
19
Salomón RodríguezSalomón RodríguezF(C)2483
Jeyson RojasJeyson RojasHV(PC),DM,TV(P)2378
Pedro NavarroPedro NavarroHV(TC),DM(T)2373
Bryan SotoBryan SotoDM,TV(C)2375
34
Vicente PizarroVicente PizarroDM,TV(C)2283
11
Ethan EspinozaEthan EspinozaTV,AM(C)2473
2
Jonathan VillagraJonathan VillagraHV(C)2382
13
Bruno GutiérrezBruno GutiérrezHV(PC),DM,TV(P)2278
3
Daniel GutiérrezDaniel GutiérrezHV(TC)2178
Martín BallesterosMartín BallesterosGK2267
32
Lucas CepedaLucas CepedaHV,DM,TV,AM(T)2280
20
Alexander OrozAlexander OrozAM(PT),F(PTC)2276
4
Alan SaldiviaAlan SaldiviaHV(PC)2283
28
Lucas SotoLucas SotoTV,AM(C)2175
12
Eduardo VillanuevaEduardo VillanuevaGK2065
17
Cristián RiquelmeCristián RiquelmeHV(TC),DM,TV(T)2178
Felipe YáñezFelipe YáñezHV,DM,TV,AM(T)2077
Diego UlloaDiego UlloaHV(TC),DM(T)2176
Darko FiamengoDarko FiamengoHV(PC),DM(P)2173
24
Leandro HernándezLeandro HernándezAM,F(PT)1970
3
Nicolás GarridoNicolás GarridoHV(C)2273
Miguel ToledoMiguel ToledoHV(C)2065
Santiago BravoSantiago BravoHV(PC),DM(P)2065
Matias PintoMatias PintoHV,DM,TV(P)2065
Víctor CamposVíctor CamposHV,DM,TV(P)1965
24
Dylan PortillaDylan PortillaDM,TV(C)2067
8
Erik OttesenErik OttesenDM,TV(C)2265
Francisco RiveraFrancisco RiveraAM,F(P)2065
Enzo RiquelmeEnzo RiquelmeAM(PTC),F(PT)2067
Cristián AlarcónCristián AlarcónAM,F(C)2165
Yastin CuevasYastin CuevasF(C)1665