32
Lucas CEPEDA

Full Name: Lucas Cepeda

Tên áo: CEPEDA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Oct 31, 2002)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Colo-Colo

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Sức mạnh
Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Sút xa
Stamina
Chuyền
Dốc bóng
Movement
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2024Colo-Colo80
Nov 6, 2024Colo-Colo75
May 12, 2024Colo-Colo75
May 7, 2024Colo-Colo65
Feb 25, 2024Colo-Colo65
Jan 12, 2024Santiago Wanderers65
Feb 25, 2023Santiago Wanderers65

Colo-Colo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Arturo VidalArturo VidalDM,TV,AM(C)3786
22
Mauricio IslaMauricio IslaHV,DM,TV(P)3683
8
Esteban PavezEsteban PavezHV,DM,TV(C)3483
16
Óscar OpazoÓscar OpazoHV,DM(PT),TV(P)3482
10
Claudio AquinoClaudio AquinoAM(PTC),F(PT)3384
30
Fernando de PaulFernando de PaulGK3382
1
Brayan CortésBrayan CortésGK2985
9
Javier CorreaJavier CorreaF(C)3284
11
Marcos BoladosMarcos BoladosAM(PT),F(PTC)2883
Tomás AlarcónTomás AlarcónHV,DM,TV(C)2683
26
Matías MoyaMatías MoyaAM,F(T)2678
Víctor MéndezVíctor MéndezDM,TV(C)2585
14
Cristián ZavalaCristián ZavalaTV,AM(PT)2582
Julio FierroJulio FierroGK2265
37
Maximiliano FalcónMaximiliano FalcónHV(PC),DM(P)2782
19
Salomón RodríguezSalomón RodríguezF(C)2483
Bryan SotoBryan SotoDM,TV(C)2375
34
Vicente PizarroVicente PizarroDM,TV(C)2283
2
Jonathan VillagraJonathan VillagraHV(C)2382
13
Bruno GutiérrezBruno GutiérrezHV(PC),DM,TV(P)2278
3
Daniel GutiérrezDaniel GutiérrezHV(TC)2178
Martín BallesterosMartín BallesterosGK2267
32
Lucas CepedaLucas CepedaHV,DM,TV,AM(T)2280
20
Alexander OrozAlexander OrozAM(PT),F(PTC)2276
4
Alan SaldiviaAlan SaldiviaHV(PC)2283
28
Lucas SotoLucas SotoTV,AM(C)2175
12
Eduardo VillanuevaEduardo VillanuevaGK2065
17
Cristián RiquelmeCristián RiquelmeHV(TC),DM,TV(T)2178
Felipe YáñezFelipe YáñezHV,DM,TV,AM(T)2077
Diego UlloaDiego UlloaHV(TC),DM(T)2176
Darko FiamengoDarko FiamengoHV(PC),DM(P)2173
24
Leandro HernándezLeandro HernándezAM,F(PT)1970
Miguel ToledoMiguel ToledoHV(C)2165
Santiago BravoSantiago BravoHV(PC),DM(P)2065
Víctor CamposVíctor CamposHV,DM,TV(P)1965
Francisco RiveraFrancisco RiveraAM,F(P)2065
Enzo RiquelmeEnzo RiquelmeAM(PTC),F(PT)2067
Cristián AlarcónCristián AlarcónAM,F(C)2165
Yastin CuevasYastin CuevasF(C)1665