17
Cristián RIQUELME

Full Name: Cristián Alonso Riquelme Piña

Tên áo: RIQUELME

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Oct 14, 2003)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Colo-Colo

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 24, 2024Colo-Colo78
Aug 1, 2024Colo-Colo78
Jan 4, 2024CD Everton78
Oct 6, 2023CD Everton78
Oct 2, 2023CD Everton76
Nov 19, 2022CD Everton76
Nov 15, 2022CD Everton73

Colo-Colo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Arturo VidalArturo VidalDM,TV,AM(C)3786
22
Mauricio IslaMauricio IslaHV,DM,TV(P)3683
8
Esteban PavezEsteban PavezHV,DM,TV(C)3483
16
Óscar OpazoÓscar OpazoHV,DM,TV(PT)3482
10
Claudio AquinoClaudio AquinoAM(PTC),F(PT)3386
30
Fernando de PaulFernando de PaulGK3382
1
Brayan CortésBrayan CortésGK3085
9
Javier CorreaJavier CorreaF(C)3284
11
Marcos BoladosMarcos BoladosAM(PT),F(PTC)2983
6
Sebastián Vegas
Monterrey
HV(TC)2884
15
Emiliano AmorEmiliano AmorHV(C)2982
25
Tomás AlarcónTomás AlarcónHV,DM,TV(C)2683
5
Víctor MéndezVíctor MéndezDM,TV(C)2585
14
Cristián ZavalaCristián ZavalaTV,AM(PT)2582
21
Erick WiembergErick WiembergHV(TC),DM,TV(T)3082
19
Salomón RodríguezSalomón RodríguezF(C)2583
34
Vicente PizarroVicente PizarroDM,TV(C)2283
2
Jonathan VillagraJonathan VillagraHV(C)2482
13
Bruno GutiérrezBruno GutiérrezHV(PC),DM,TV(P)2278
3
Daniel GutiérrezDaniel GutiérrezHV(TC)2278
32
Lucas CepedaLucas CepedaTV,AM(T)2280
20
Alexander OrozAlexander OrozAM(PT),F(PTC)2276
4
Alan SaldiviaAlan SaldiviaHV(C)2383
12
Eduardo VillanuevaEduardo VillanuevaGK2065
17
Cristián RiquelmeCristián RiquelmeHV(TC),DM,TV(T)2178
24
Leandro HernándezLeandro HernándezAM,F(PT)1970
Víctor CamposVíctor CamposHV,DM,TV(P)1965
Enzo RiquelmeEnzo RiquelmeAM(PTC),F(PT)2167
Cristián AlarcónCristián AlarcónAM,F(C)2165
Yastin CuevasYastin CuevasAM,F(C)1765